A-Z list
Đường Tới Vinh Quang
Watch

Đường Tới Vinh Quang

Paths of Glory

88 Phút

Country: Âu Mỹ

Director: Stanley Kubrick

Actors: Adolphe MenjouGeorge MacreadyKirk DouglasRalph MeekerWayne Morris

Genres: Chiến Tranh, Chính kịch

0/ 5 0 votes
Vietsub #1
Movie plot

Dưới đây là bài viết hoàn chỉnh theo yêu cầu:

**Đường Tới Vinh Quang (Paths of Glory): Bản Hùng Ca Chống Chiến Tranh Bất Hủ Của Stanley Kubrick**

Chiến tranh. Hai chữ ngắn ngủi gói trọn bi kịch, sự hy sinh, và đôi khi, cả sự hèn nhát. Năm 1957, Stanley Kubrick đã dùng lăng kính điện ảnh sắc bén của mình để phơi bày trần trụi những góc khuất đen tối nhất của cuộc chiến tranh khốc liệt nhất lịch sử - Thế Chiến Thứ Nhất - qua tác phẩm kinh điển "Đường Tới Vinh Quang" (Paths of Glory).

Hãy tưởng tượng bạn là Đại tá Dax (Kirk Douglas), một người lính dũng cảm, tận tụy, bị mắc kẹt giữa làn đạn và những mệnh lệnh điên rồ. Anh chỉ huy Trung đoàn 701, đối mặt với một nhiệm vụ tự sát: chiếm lại "Đồi Kiến," một vị trí kiên cố của quân Đức. Thất bại thảm hại với thương vong khủng khiếp, những người lính trở về từ địa ngục trần gian này không được đón nhận như những người hùng. Thay vào đó, họ bị biến thành vật tế thần, bị buộc tội hèn nhát và đối mặt với án tử hình bởi chính những kẻ ngồi trong бункер ấm áp, chỉ biết ra lệnh từ xa. Dax, từ một người lính, trở thành luật sư, chiến đấu cho sự sống của những người lính dưới quyền mình, chống lại một hệ thống quân sự thối nát và bất công, nơi mạng người rẻ rúng hơn một huy chương. Liệu anh có thể cứu họ khỏi lưỡi hái tử thần, hay tất cả sẽ trở thành những con tốt thí trong ván cờ chính trị tàn nhẫn?

**Có thể bạn chưa biết:**

* "Đường Tới Vinh Quang" thường xuyên được xếp vào danh sách những bộ phim chống chiến tranh hay nhất mọi thời đại. Phim không ca ngợi chiến tranh, mà tập trung vào sự vô nghĩa, tàn bạo và những hậu quả kinh hoàng của nó đối với con người.
* Bộ phim đã bị cấm chiếu ở Pháp cho đến năm 1975 vì bị cho là "xúc phạm" quân đội Pháp.
* Mặc dù không thành công về mặt doanh thu khi ra mắt, "Đường Tới Vinh Quang" đã nhận được sự đánh giá cao của giới phê bình và được đề cử giải BAFTA cho Phim hay nhất.
* Vai diễn Đại tá Dax đã củng cố vị thế của Kirk Douglas như một ngôi sao điện ảnh hàng đầu và là một trong những vai diễn đáng nhớ nhất trong sự nghiệp của ông.
* Stanley Kubrick đã gặp vợ tương lai của mình, Christiane Harlan, trên phim trường. Bà đóng vai cô gái người Đức hát trong một cảnh phim ngắn ngủi nhưng đầy ám ảnh.
* Bộ phim được ca ngợi vì phong cách quay phim sáng tạo, đặc biệt là những cảnh quay dài theo sau các nhân vật trong окоп, tạo cảm giác chân thực và căng thẳng nghẹt thở.
* Trên Rotten Tomatoes, phim đạt điểm đánh giá 96% từ giới phê bình và 95% từ khán giả, chứng tỏ sức hút bền bỉ của bộ phim qua thời gian.


English Translation

**Paths of Glory: Stanley Kubrick's Timeless Anti-War Epic**

War. A short word encapsulating tragedy, sacrifice, and sometimes, even cowardice. In 1957, Stanley Kubrick used his sharp cinematic lens to expose the darkest corners of the most brutal war in history - World War I - through his classic "Paths of Glory."

Imagine you are Colonel Dax (Kirk Douglas), a brave and dedicated soldier, caught between the hail of bullets and insane orders. He commands the 701st Regiment, facing a suicidal mission: to recapture "Ant Hill," a fortified German position. After a devastating failure with horrific casualties, the soldiers returning from this earthly hell are not greeted as heroes. Instead, they are turned into scapegoats, accused of cowardice and facing execution by the very people sitting in warm bunkers, only knowing how to give orders from afar. Dax, from a soldier, becomes a lawyer, fighting for the lives of his men, against a corrupt and unjust military system where human life is cheaper than a medal. Can he save them from the scythe of death, or will they all become pawns in a ruthless political game?

**Maybe you didn't know:**

* "Paths of Glory" is frequently ranked among the best anti-war films of all time. The film does not glorify war, but focuses on its meaninglessness, brutality, and the horrific consequences it has on people.
* The film was banned in France until 1975 for being deemed "offensive" to the French army.
* Although not a commercial success upon its release, "Paths of Glory" received critical acclaim and was nominated for a BAFTA Award for Best Film.
* The role of Colonel Dax cemented Kirk Douglas's status as a leading movie star and is one of the most memorable roles of his career.
* Stanley Kubrick met his future wife, Christiane Harlan, on the film set. She played the German girl singing in a brief but haunting scene.
* The film is praised for its innovative cinematography, especially the long tracking shots following the characters in the trenches, creating a sense of realism and suffocating tension.
* On Rotten Tomatoes, the film holds a 96% approval rating from critics and a 95% audience score, demonstrating the film's enduring appeal over time.


中文翻译

**光荣之路 (Paths of Glory): 斯坦利·库布里克永恒的反战史诗**

战争。一个简短的词语,概括了悲剧、牺牲,有时甚至是懦弱。1957年,斯坦利·库布里克用他敏锐的电影镜头,通过他的经典之作《光荣之路》揭露了历史上最残酷的战争——第一次世界大战——最黑暗的角落。

想象一下,你是达克斯上校(柯克·道格拉斯饰),一位勇敢而忠诚的士兵,被夹在枪林弹雨和疯狂的命令之间。他指挥着第701团,面临着一项自杀式任务:夺回“蚂蚁山”,一个德国设防阵地。在经历了伤亡惨重的毁灭性失败后,从人间地狱返回的士兵们并没有被当作英雄迎接。相反,他们变成了替罪羊,被指控为懦夫,并面临着那些坐在温暖的掩体里,只知道如何从远处发号施令的人的处决。达克斯从一名士兵变成了一名律师,为了他的部下的生命而战,对抗一个腐败而不公正的军事系统,在这个系统中,人的生命比一枚奖章更便宜。他能从死神手中拯救他们吗?还是他们都将成为一场残酷政治游戏中的棋子?

**你可能不知道:**

* 《光荣之路》经常被列为有史以来最好的反战电影之一。这部电影并没有美化战争,而是关注其毫无意义、残酷以及对人类造成的可怕后果。
* 这部电影因被认为“冒犯”了法国军队,直到1975年才在法国被允许上映。
* 尽管《光荣之路》在上映时并未取得商业上的成功,但它受到了评论界的好评,并获得了英国电影学院奖最佳影片的提名。
* 达克斯上校的角色巩固了柯克·道格拉斯作为一线电影明星的地位,也是他职业生涯中最令人难忘的角色之一。
* 斯坦利·库布里克在片场遇到了他未来的妻子克里斯蒂安·哈兰。她在一个短暂但令人难忘的场景中扮演了唱歌的德国女孩。
* 这部电影因其创新的摄影而受到赞扬,特别是那些跟随壕沟中人物的长镜头,营造了一种真实感和令人窒息的紧张感。
* 在烂番茄上,这部电影获得了评论家96%的好评率和观众95%的评分,证明了这部电影经久不衰的吸引力。


Русский перевод

**Тропы славы (Paths of Glory): Бессмертная антивоенная эпопея Стэнли Кубрика**

Война. Короткое слово, заключающее в себе трагедию, жертвы и, иногда, даже трусость. В 1957 году Стэнли Кубрик использовал свой острый кинематографический объектив, чтобы обнажить самые темные уголки самой жестокой войны в истории - Первой мировой войны - через свою классическую картину "Тропы славы".

Представьте, что вы полковник Дакс (Кирк Дуглас), храбрый и преданный солдат, оказавшийся между градом пуль и безумными приказами. Он командует 701-м полком, которому предстоит самоубийственная миссия: отбить "Муравьиный холм", укрепленную немецкую позицию. После сокрушительного провала с ужасающими потерями, солдаты, вернувшиеся из этого земного ада, не встречают как героев. Вместо этого их превращают в козлов отпущения, обвиняют в трусости и приговаривают к казни те самые люди, которые сидят в теплых бункерах, зная лишь, как отдавать приказы издалека. Дакс, из солдата, становится адвокатом, борющимся за жизни своих людей против коррумпированной и несправедливой военной системы, где человеческая жизнь дешевле медали. Сможет ли он спасти их от косы смерти, или все они станут пешками в безжалостной политической игре?

**Возможно, вы не знали:**

* "Тропы славы" часто входят в списки лучших антивоенных фильмов всех времен. Фильм не прославляет войну, а сосредотачивается на ее бессмысленности, жестокости и ужасных последствиях для людей.
* Фильм был запрещен во Франции до 1975 года за то, что был сочтен "оскорбительным" для французской армии.
* Несмотря на то, что "Тропы славы" не имели коммерческого успеха после выхода, они получили признание критиков и были номинированы на премию BAFTA как лучший фильм.
* Роль полковника Дакса укрепила статус Кирка Дугласа как ведущей кинозвезды и является одной из самых запоминающихся ролей в его карьере.
* Стэнли Кубрик встретил свою будущую жену, Кристиану Харлан, на съемочной площадке. Она сыграла немецкую девушку, поющую в короткой, но запоминающейся сцене.
* Фильм хвалят за его новаторскую операторскую работу, особенно за длинные планы, следующие за персонажами в окопах, создавая ощущение реализма и удушающего напряжения.
* На Rotten Tomatoes фильм имеет рейтинг одобрения 96% от критиков и 95% от зрителей, что демонстрирует неизменную привлекательность фильма с течением времени.

Show more...