A-Z list
Thứ 6 Ngày 13 Trailer
Watch
Vietsub #1
Movie plot

Dưới đây là bài viết hoàn chỉnh theo yêu cầu:

**Thứ Sáu Ngày 13 (1980): Khi Hồ Crystal Biến Thành Mồ Chôn Tuổi Trẻ**

Bạn đã sẵn sàng cho một đêm kinh hoàng đúng nghĩa? Hãy quên đi những bộ phim kinh dị jump-scare rẻ tiền, "Thứ Sáu Ngày 13" (Friday the 13th) phiên bản 1980 sẽ đưa bạn trở về cội nguồn của nỗi sợ hãi, nơi mà sự ám ảnh không chỉ đến từ những con quái vật, mà còn từ những bí mật đen tối ẩn sau vẻ ngoài thơ mộng.

Camp Crystal, một khu nghỉ dưỡng ven hồ tưởng chừng như thiên đường, bỗng chốc trở thành địa ngục trần gian khi nhóm bạn trẻ Alice Hardy đặt chân đến. Được chào đón bởi bà Pamela Voorhees, một người phụ nữ trung niên sống ẩn dật với nỗi đau mất con trai Jason, họ háo hức tận hưởng những ngày hè tươi đẹp. Nhưng sự bình yên chỉ là lớp vỏ bọc mong manh. Từng người một, họ trở thành nạn nhân của một kẻ sát nhân bí ẩn, với những cái chết tàn bạo và không lời giải thích. Hồ Crystal, nơi được đồn đại là chôn vùi tuổi thơ của Jason, giờ đây lại nhuốm máu những nạn nhân vô tội. Liệu Alice có thể sống sót qua đêm kinh hoàng này, và khám phá ra bí mật kinh hoàng đang ẩn náu trong bóng tối?

**Có thể bạn chưa biết:**

"Thứ Sáu Ngày 13" không chỉ là một bộ phim kinh dị đơn thuần, mà còn là một tượng đài của dòng phim slasher thập niên 80. Mặc dù nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ giới phê bình khi ra mắt (Rotten Tomatoes chỉ cho bộ phim điểm số 41%), bộ phim lại trở thành một cú hit phòng vé, thu về gần 60 triệu đô la Mỹ với kinh phí sản xuất vỏn vẹn 550.000 đô la. Thành công vang dội này đã mở đường cho một loạt các phần tiếp theo, biến Jason Voorhees trở thành một trong những biểu tượng kinh dị được yêu thích nhất mọi thời đại.

Một sự thật thú vị là Jason Voorhees không phải là kẻ giết người trong phần phim đầu tiên. Kẻ thủ ác thực sự là bà Pamela Voorhees, người mẹ điên cuồng trả thù cho cái chết của con trai mình. Hình ảnh Jason chỉ xuất hiện thoáng qua trong những cảnh hồi tưởng và giấc mơ.

Bộ phim cũng đánh dấu một trong những vai diễn đầu tiên của Kevin Bacon, người sau này trở thành một ngôi sao hạng A của Hollywood. Cái chết của nhân vật Jack Burrell do Bacon thủ vai là một trong những cảnh giết người đáng nhớ nhất của bộ phim.

Dù không được giới phê bình đánh giá cao về mặt nghệ thuật, "Thứ Sáu Ngày 13" đã tạo ra một làn sóng ảnh hưởng lớn đến văn hóa đại chúng. Nó không chỉ định hình nên khuôn mẫu của dòng phim slasher, mà còn góp phần phổ biến những yếu tố kinh dị như kẻ giết người đeo mặt nạ, những cái chết tàn bạo, và những địa điểm vắng vẻ đáng sợ. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ khán giả yêu thích thể loại kinh dị.


English Translation

**Friday the 13th (1980): When Crystal Lake Turns into a Grave for Youth**

Are you ready for a truly terrifying night? Forget cheap jump-scare horror movies, "Friday the 13th" (1980) will take you back to the roots of fear, where the haunting comes not only from monsters, but also from the dark secrets hidden beneath a picturesque exterior.

Camp Crystal, a lakeside resort that seems like paradise, suddenly becomes hell on earth when Alice Hardy and her group of friends arrive. Greeted by Pamela Voorhees, a reclusive middle-aged woman grieving the loss of her son Jason, they eagerly anticipate enjoying their summer vacation. But the tranquility is just a fragile facade. One by one, they become victims of a mysterious killer, with brutal and unexplained deaths. Crystal Lake, rumored to have buried Jason's childhood, is now stained with the blood of innocent victims. Can Alice survive this horrific night and uncover the terrible secret lurking in the shadows?

**You Might Not Know:**

"Friday the 13th" is not just a simple horror film, but also a monument of the 80s slasher genre. Despite receiving mixed reviews from critics upon its release (Rotten Tomatoes gave the film a score of only 41%), the film became a box office hit, grossing nearly $60 million with a production budget of just $550,000. This resounding success paved the way for a series of sequels, turning Jason Voorhees into one of the most beloved horror icons of all time.

An interesting fact is that Jason Voorhees is not the killer in the first film. The real culprit is Pamela Voorhees, the deranged mother seeking revenge for her son's death. Jason's image only appears briefly in flashbacks and dreams.

The film also marks one of the early roles of Kevin Bacon, who later became an A-list Hollywood star. The death of the character Jack Burrell, played by Bacon, is one of the most memorable murder scenes in the film.

Despite not being highly regarded by critics in terms of artistry, "Friday the 13th" has had a major impact on popular culture. It not only shaped the template of the slasher genre, but also contributed to popularizing horror elements such as masked killers, brutal deaths, and creepy secluded locations. It has become an indispensable part of the childhood memories of many generations of horror fans.


中文翻译

**十三号星期五 (1980): 当水晶湖变成青春的坟墓**

你准备好迎接一个真正恐怖的夜晚了吗?忘掉那些廉价的jump-scare恐怖电影,《十三号星期五》(1980) 将带你回到恐惧的根源,那里的困扰不仅来自怪物,还来自隐藏在风景如画的外表下的黑暗秘密。

水晶湖营地,一个看似天堂的湖畔度假胜地,当爱丽丝·哈迪和她的朋友们到达时,突然变成了人间地狱。他们受到帕梅拉·沃里斯的欢迎,她是一位隐居的中年妇女,为失去儿子杰森而悲伤,他们热切地期望享受他们的暑假。但平静只是一种脆弱的伪装。他们一个接一个地成为神秘杀手的受害者,死亡方式残忍且无法解释。水晶湖,传闻埋葬了杰森的童年,现在沾满了无辜受害者的鲜血。爱丽丝能否在这可怕的夜晚幸存下来,并揭开潜伏在阴影中的可怕秘密?

**你可能不知道:**

《十三号星期五》不仅仅是一部简单的恐怖电影,也是80年代血腥恐怖电影类型的丰碑。尽管在上映时受到了评论家的褒贬不一的评价(烂番茄只给了这部电影41%的分数),但这部电影却成为了票房大卖,以仅55万美元的制作预算获得了近6000万美元的票房收入。这一巨大的成功为一系列续集铺平了道路,使杰森·沃里斯成为有史以来最受欢迎的恐怖偶像之一。

一个有趣的事实是,杰森·沃里斯并不是第一部电影中的杀手。真正的罪魁祸首是帕梅拉·沃里斯,这位精神错乱的母亲为她儿子的死寻求报复。杰森的形象只在闪回和梦境中短暂出现。

这部电影也标志着凯文·培根的早期角色之一,他后来成为了好莱坞的一线明星。培根饰演的角色杰克·伯雷尔的死是这部电影中最令人难忘的谋杀场景之一。

尽管在艺术方面没有受到评论家的高度评价,但《十三号星期五》对流行文化产生了重大影响。它不仅塑造了血腥恐怖电影类型的模板,还有助于推广恐怖元素,例如戴面具的杀手、残酷的死亡和令人毛骨悚然的偏僻地点。它已成为许多代恐怖片爱好者童年记忆中不可或缺的一部分。


Русский перевод

**Пятница, 13-е (1980): Когда Хрустальное Озеро Превращается в Могилу Юности**

Готовы ли вы к действительно ужасающей ночи? Забудьте о дешевых фильмах ужасов с внезапными пугающими моментами, "Пятница, 13-е" (1980) вернет вас к корням страха, где преследование исходит не только от монстров, но и от темных секретов, скрытых под живописной внешностью.

Лагерь "Хрустальное Озеро", озерный курорт, кажущийся раем, внезапно превращается в ад на земле, когда прибывает Элис Харди и ее группа друзей. Их встречает Памела Вурхиз, замкнутая женщина средних лет, скорбящая о потере своего сына Джейсона, они с нетерпением ждут возможности насладиться своим летним отпуском. Но спокойствие - всего лишь хрупкий фасад. Один за другим они становятся жертвами таинственного убийцы, с жестокими и необъяснимыми смертями. Хрустальное Озеро, по слухам, похоронившее детство Джейсона, теперь запятнано кровью невинных жертв. Сможет ли Элис пережить эту ужасную ночь и раскрыть ужасную тайну, скрывающуюся в тенях?

**Вы Могли Не Знать:**

"Пятница, 13-е" - это не просто простой фильм ужасов, но и памятник жанру слэшеров 80-х. Несмотря на смешанные отзывы критиков после выхода (Rotten Tomatoes дал фильму оценку всего 41%), фильм стал кассовым хитом, собрав почти 60 миллионов долларов при производственном бюджете всего в 550 000 долларов. Этот оглушительный успех проложил путь к серии сиквелов, превратив Джейсона Вурхиза в одного из самых любимых икон ужасов всех времен.

Интересный факт: Джейсон Вурхиз не является убийцей в первом фильме. Настоящая виновница - Памела Вурхиз, безумная мать, ищущая мести за смерть своего сына. Образ Джейсона лишь мельком появляется во флэшбэках и снах.

Фильм также знаменует собой одну из ранних ролей Кевина Бейкона, который позже стал голливудской звездой первой величины. Смерть персонажа Джека Буррелла, которого играет Бейкон, является одной из самых запоминающихся сцен убийства в фильме.

Несмотря на то, что критики невысоко оценили "Пятницу, 13-е" с точки зрения художественности, фильм оказал огромное влияние на популярную культуру. Он не только сформировал шаблон жанра слэшеров, но и способствовал популяризации элементов ужасов, таких как убийцы в масках, жестокие смерти и жуткие уединенные места. Он стал неотъемлемой частью детских воспоминаний многих поколений поклонников ужасов.

Show more...